Giáo dục

Lĩnh vực tiếng anh là gì? Một số từ vựng tiếng Anh về các lĩnh vực nghề nghiệp:

Lĩnh vực là gì?

Lĩnh vực có một ý nghĩa gì đó khá là trừu tượng, nó không được rõ ràng nhưng vẫn được rất nhiều người sử dụng trong cuộc sống. Ý nghĩa của lĩnh vực rất đa dạng, lĩnh vực mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy theo suy nghĩ và cảm nhận của riêng mỗi một người. 

⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục

Lĩnh vực nói một cách dễ hiểu nhất nó có thể được xem là một thế mạnh, cái mà bản thân giỏi hay là một cái duy nhất đặc biệt của bản thân, ngoài ra lĩnh vực còn có ý nghĩa rộng hơn là có thể bao quát các ngành nghề có sự tương đồng với nhau lại thành chung 1 lĩnh vực. 

Ví dụ như đối với người nông dân thì lĩnh vực của họ sẽ là trồng trọt, còn đối với nhân viên bán hàng thì sẽ có thế mạnh trong lĩnh vực giao tiếp, nắm bắt tâm lí khách hàng…Ngoài ra, thì đối với kế toán, nhân viên sale, nhân viên marketing, doanh nhân… tất cả đái này đều thuộc về lĩnh vực kinh doanh, kinh tế. 

⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục

Lĩnh vực tiếng anh là gì?

  • Lĩnh vực tiếng anh là: Fields / Sphere/ Domain/ Realm/ Orbit/ Area
  • Lĩnh vực hoạt động: Field of action; Area of operations

Một số từ vựng tiếng Anh về các lĩnh vực nghề nghiệp:

⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục

Lĩnh vực kinh doanh:

  • accountant: kế toán 
  • businessman: nam doanh nhân
  • businesswoman: nữ doanh nhân
  • economist: nhà kinh tế học

Lĩnh vực giáo dục:

  • lecturer: giảng viên
  • teacher: giáo viên
  • teaching assistant: trợ giảng
  • Professional: giáo sư 

⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục

Lĩnh vực an ninh – quốc phòng:

  • airman / airwoman: lính không quân
  • soldier: người lính

Lĩnh vực khoa học:

  • biologist: nhà sinh học
  • chemist: nhà hóa học
  • physicist: nhà vật lý
  • scientist: nhà khoa học
  • researcher: nhà phân tích

Lĩnh vực bán lẻ:

⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục

  • baker: thợ làm bánh 
  • barber: thợ cắt tóc
  • cashier: thu ngân
  • sales assistant: trợ lý bán hàng

Lĩnh vực về y tế:

  • dentist: nha sĩ
  • doctor: bác sĩ
  • nurse: y tá
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật 

⇒ Xem thêm website về chủ đề giáo dục

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *